Có 2 kết quả:

戴奥辛 dài ào xīn ㄉㄞˋ ㄚㄛˋ ㄒㄧㄣ戴奧辛 dài ào xīn ㄉㄞˋ ㄚㄛˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dioxin, carcinogenic heterocyclic hydrocarbon (esp. Taiwan usage)

Từ điển Trung-Anh

dioxin, carcinogenic heterocyclic hydrocarbon (esp. Taiwan usage)