Có 2 kết quả:
戴奥辛 dài ào xīn ㄉㄞˋ ㄚㄛˋ ㄒㄧㄣ • 戴奧辛 dài ào xīn ㄉㄞˋ ㄚㄛˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dioxin, carcinogenic heterocyclic hydrocarbon (esp. Taiwan usage)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dioxin, carcinogenic heterocyclic hydrocarbon (esp. Taiwan usage)
Bình luận 0